Griet ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Thân thiện, Hiện đại, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Griet ý nghĩa của tên.
Bautista tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Bautista ý nghĩa của họ.
Griet nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Margriet. Được Griet nguồn gốc của tên.
Bautista nguồn gốc. Xuất phát từ tên Bautista. Được Bautista nguồn gốc.
Họ Bautista phổ biến nhất trong Colombia, Cộng hòa Dominican, Mexico, Peru, Philippines. Được Bautista họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Griet: KHREET. Cách phát âm Griet.
Tên đồng nghĩa của Griet ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Griet bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Bautista: Isaac, Winnette, Tricia May, Shelton, Kimberli. Được Tên đi cùng với Bautista.
Khả năng tương thích Griet và Bautista là 81%. Được Khả năng tương thích Griet và Bautista.