Griet ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Thân thiện, Hiện đại, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Griet ý nghĩa của tên.
Archer tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Vui vẻ, Hiện đại, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Archer ý nghĩa của họ.
Griet nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Margriet. Được Griet nguồn gốc của tên.
Archer nguồn gốc. Occupational name for one who practiced archery, from Latin arcus "bow" (via Old French). Được Archer nguồn gốc.
Họ Archer phổ biến nhất trong Barbados, Quần đảo British Virgin, Quần đảo Cayman, Guyana, Bahamas. Được Archer họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Griet: KHREET. Cách phát âm Griet.
Tên đồng nghĩa của Griet ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Griet bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Archer: Adrienne, Sophia Thanh Gabrielle, Donny, Gordon, Cole. Được Tên đi cùng với Archer.
Khả năng tương thích Griet và Archer là 84%. Được Khả năng tương thích Griet và Archer.