Gretta ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Gretta ý nghĩa của tên.
MacHesky tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Hoạt tính. Được MacHesky ý nghĩa của họ.
Gretta nguồn gốc của tên. Biến thể của Greta. Được Gretta nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gretta: GRET-ə. Cách phát âm Gretta.
Tên đồng nghĩa của Gretta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Reeta, Reetta, Rita. Được Gretta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gretta: Altwies, McNees, Olenick, Dygon, Morkert, Mcnees. Được Danh sách họ với tên Gretta.
Các tên phổ biến nhất có họ MacHesky: Pamala, Eugene, Mary, Odell, Jack, Eugène. Được Tên đi cùng với MacHesky.
Khả năng tương thích Gretta và MacHesky là 74%. Được Khả năng tương thích Gretta và MacHesky.