Grethe ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Grethe ý nghĩa của tên.
Stace tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Stace ý nghĩa của họ.
Grethe nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Margrethe. Được Grethe nguồn gốc của tên.
Họ Stace phổ biến nhất trong Quần đảo Cook. Được Stace họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Grethe ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merit, Meta, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Grethe bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Stace: Cornelius, Nathaniel, Madge, Jeffie, Micha. Được Tên đi cùng với Stace.
Khả năng tương thích Grethe và Stace là 81%. Được Khả năng tương thích Grethe và Stace.