Grethe ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Grethe ý nghĩa của tên.
Beck tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Chú ý, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Beck ý nghĩa của họ.
Grethe nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Margrethe. Được Grethe nguồn gốc của tên.
Beck nguồn gốc. From a nickname for a person with a big nose, from Middle English beke meaning "beak". Được Beck nguồn gốc.
Họ Beck phổ biến nhất trong Áo, Đan mạch, Nước Đức, Liechtenstein, Thụy sĩ. Được Beck họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Beck: BEK. Cách phát âm Beck.
Tên đồng nghĩa của Grethe ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merit, Meta, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Grethe bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Beck: Sergio, Tim, Kenneth, Katlyn, Daniel, Dániel, Daníel, Daniël, Sérgio. Được Tên đi cùng với Beck.
Khả năng tương thích Grethe và Beck là 77%. Được Khả năng tương thích Grethe và Beck.