Gretel ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Gretel ý nghĩa của tên.
Walsh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Thân thiện, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Walsh ý nghĩa của họ.
Gretel nguồn gốc của tên. Nhỏ Grete. This name is well-known as the character in Grimm's fairy tale who is captured, with her brother Hansel, by a witch. Được Gretel nguồn gốc của tên.
Walsh nguồn gốc. From Old English wælisc meaning "foreigner, stranger, Celt". Được Walsh nguồn gốc.
Họ Walsh phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Ireland, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Walsh họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gretel: GRE-tel. Cách phát âm Gretel.
Tên đồng nghĩa của Gretel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Grethe, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Peg, Peggie, Peggy, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Gretel bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Walsh ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Wallace, Wallach, Wallis. Được Walsh bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gretel: Corsa. Được Danh sách họ với tên Gretel.
Các tên phổ biến nhất có họ Walsh: Sandra Julie, Larraine, Matt, Whitney, Delaney. Được Tên đi cùng với Walsh.
Khả năng tương thích Gretel và Walsh là 78%. Được Khả năng tương thích Gretel và Walsh.