Gretchen ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Hoạt tính, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Gretchen ý nghĩa của tên.
Victor tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hiện đại, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Victor ý nghĩa của họ.
Gretchen nguồn gốc của tên. Tiếng Đức nhỏ Margareta. Được Gretchen nguồn gốc của tên.
Victor nguồn gốc. Xuất phát từ tên người nam Victor. Được Victor nguồn gốc.
Gretchen tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Gretchen.
Họ Victor phổ biến nhất trong Angola, Đông Timor, Grenada, Haiti, Nigeria. Được Victor họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gretchen: GRET-khen (bằng tiếng Đức), GRECH-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Gretchen.
Tên đồng nghĩa của Gretchen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Grete, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Gretchen bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Victor ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Victorson, Victorsson, Viktorov. Được Victor bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gretchen: Tristan, Rock, Haist, Merryett, Elmquist. Được Danh sách họ với tên Gretchen.
Các tên phổ biến nhất có họ Victor: Jerlin, Herman, Emnanuel, Popovici, Helga. Được Tên đi cùng với Victor.
Khả năng tương thích Gretchen và Victor là 75%. Được Khả năng tương thích Gretchen và Victor.