Gretchen ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Hoạt tính, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Gretchen ý nghĩa của tên.
Lloyd tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Thân thiện, Nhiệt tâm, Hiện đại, Chú ý. Được Lloyd ý nghĩa của họ.
Gretchen nguồn gốc của tên. Tiếng Đức nhỏ Margareta. Được Gretchen nguồn gốc của tên.
Lloyd nguồn gốc. Originally a nickname from the Welsh word llwyd meaning "grey, hoary". The first bearers of the name Lloyd were thought to have originated in Mid Wales in the 14th century Được Lloyd nguồn gốc.
Gretchen tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Gretchen.
Họ Lloyd phổ biến nhất trong Châu Úc, Liberia, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Lloyd họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gretchen: GRET-khen (bằng tiếng Đức), GRECH-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Gretchen.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lloyd: LOID. Cách phát âm Lloyd.
Tên đồng nghĩa của Gretchen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Grete, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Gretchen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gretchen: Haist, Tristan, Rock, Schriver, Knapick. Được Danh sách họ với tên Gretchen.
Các tên phổ biến nhất có họ Lloyd: Sonali, Dianne, Randy, Carolyn, Robin. Được Tên đi cùng với Lloyd.
Khả năng tương thích Gretchen và Lloyd là 74%. Được Khả năng tương thích Gretchen và Lloyd.