Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Greta Heiple

Họ và tên Greta Heiple. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Greta Heiple. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Greta

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Greta.

 

Tên đi cùng với Heiple

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Heiple.

 

Greta ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Greta. Tên đầu tiên Greta nghĩa là gì?

 

Greta nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Greta.

 

Greta định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Greta.

 

Biệt hiệu cho Greta

Greta tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Greta

Bạn phát âm như thế nào Greta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Greta bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Greta tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Greta tương thích với họ

Greta thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Greta tương thích với các tên khác

Greta thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Greta ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, May mắn, Hiện đại, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Greta ý nghĩa của tên.

Greta nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Margareta. A famous bearer of this name was Swedish actress Greta Garbo (1905-1990). Được Greta nguồn gốc của tên.

Greta tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Greta.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Greta: GRE-tah (bằng tiếng Đức), GRET-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Greta.

Tên đồng nghĩa của Greta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Grete, Grethe, Griet, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Greta bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Greta: Lescinskaite, Filbrardt, Mayberrey, Harjo, Swartzendruber. Được Danh sách họ với tên Greta.

Các tên phổ biến nhất có họ Heiple: William, Georgene, Megan, Latarsha, Stanford. Được Tên đi cùng với Heiple.

Greta Heiple tên và họ tương tự

Greta Heiple Gretel Heiple Gosia Heiple Greet Heiple Gréta Heiple Greetje Heiple Grete Heiple Grethe Heiple Griet Heiple Maarit Heiple Maighread Heiple Mairead Heiple Mairéad Heiple Maisie Heiple Małgorzata Heiple Małgosia Heiple Mared Heiple Maret Heiple Margaid Heiple Margalit Heiple Margalita Heiple Margaréta Heiple Margareeta Heiple Margareta Heiple Margaretha Heiple Margarethe Heiple Margarid Heiple Margarida Heiple Margarit Heiple Margarita Heiple Margaux Heiple Marged Heiple Margherita Heiple Margit Heiple Margita Heiple Margot Heiple Margrét Heiple Margreet Heiple Margrete Heiple Margrethe Heiple Margriet Heiple Marguerite Heiple Marit Heiple Marita Heiple Marjeta Heiple Markéta Heiple Marketta Heiple Marsaili Heiple Marzena Heiple Megan Heiple Meggy Heiple Mererid Heiple Merete Heiple Meta Heiple Mette Heiple Mysie Heiple Paaie Heiple Peigi Heiple Reeta Heiple Reetta Heiple Retha Heiple Rita Heiple