Gréta ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Gréta ý nghĩa của tên.
Gibbons tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Hoạt tính, May mắn, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Gibbons ý nghĩa của họ.
Gréta nguồn gốc của tên. Hungary nhỏ Margaréta and Icelandic diminutive of Margrét. Được Gréta nguồn gốc của tên.
Họ Gibbons phổ biến nhất trong Bermuda, Montserrat, Palau. Được Gibbons họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gréta: GRAY-taw (bằng tiếng Hungary). Cách phát âm Gréta.
Tên đồng nghĩa của Gréta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Gréta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gréta: Lescinskaite, Saik, Britt, Katzaman, Kutchar. Được Danh sách họ với tên Gréta.
Các tên phổ biến nhất có họ Gibbons: Tad, Maria Frances, Reuben, Isidro, Siobhan, Siobhán. Được Tên đi cùng với Gibbons.
Khả năng tương thích Gréta và Gibbons là 83%. Được Khả năng tương thích Gréta và Gibbons.