Greet ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Greet ý nghĩa của tên.
Magee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Chú ý. Được Magee ý nghĩa của họ.
Greet nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Hà Lan và Limburgish Margaret. Được Greet nguồn gốc của tên.
Magee nguồn gốc. Hình thái Anglicized Mac aodha. Được Magee nguồn gốc.
Họ Magee phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Magee họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Greet: KHRAY:T (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Greet.
Tên đồng nghĩa của Greet ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Gréta, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margrete, Margrethe, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Greet bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Magee: Aurea, Galen, Arlene, Angielina, Haywood. Được Tên đi cùng với Magee.
Khả năng tương thích Greet và Magee là 79%. Được Khả năng tương thích Greet và Magee.