Giselle ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Giselle ý nghĩa của tên.
Giselle nguồn gốc của tên. Derived from the Germanic word gisil meaning "hostage" or "pledge". This name may have originally been a descriptive nickname for a child given as a pledge to a foreign court Được Giselle nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Giselle: zhee-ZEL (ở Pháp), ji-ZEL (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Giselle.
Tên đồng nghĩa của Giselle ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gisa, Gisela, Gisella, Gisila, Gizella, Gizi. Được Giselle bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Giselle: Torres, Kucera, Highsmith, Malfatti, Imoto, Kučera. Được Danh sách họ với tên Giselle.
Các tên phổ biến nhất có họ Tauro: Giselle. Được Tên đi cùng với Tauro.
Giselle Tauro tên và họ tương tự |
Giselle Tauro Gisa Tauro Gisela Tauro Gisella Tauro Gisila Tauro Gizella Tauro Gizi Tauro |