Gisèle ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Thân thiện, Hiện đại, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Gisèle ý nghĩa của tên.
Gisèle nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Giselle. Được Gisèle nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gisèle: zhee-ZEL. Cách phát âm Gisèle.
Tên đồng nghĩa của Gisèle ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gisa, Gisela, Gisella, Giselle, Gisila, Gisselle, Gizella, Gizi. Được Gisèle bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gisèle: Hankey, Vock, Creely, Lobato, Signorelli. Được Danh sách họ với tên Gisèle.
Các tên phổ biến nhất có họ Nibbe: Meredith, Gavin, Wendie, Robin, Hassan. Được Tên đi cùng với Nibbe.
Gisèle Nibbe tên và họ tương tự |
Gisèle Nibbe Gisa Nibbe Gisela Nibbe Gisella Nibbe Giselle Nibbe Gisila Nibbe Gisselle Nibbe Gizella Nibbe Gizi Nibbe |