Gianni ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Gianni ý nghĩa của tên.
Pherigo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, May mắn, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Pherigo ý nghĩa của họ.
Gianni nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của tiếng Ý Giovanni Và một biến thể Hy Lạp hiện đại Ioannis. Được Gianni nguồn gốc của tên.
Pherigo nguồn gốc. Xuất phát từ tên Federico. Được Pherigo nguồn gốc.
Gianni tên diminutives: Giannino, Nino. Được Biệt hiệu cho Gianni.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gianni: JAHN-nee (ở Ý). Cách phát âm Gianni.
Tên đồng nghĩa của Gianni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yannic, Yannick, Yehochanan, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Gianni bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gianni: Difusco, Graham, Luminati, Spinazzola, Nicole. Được Danh sách họ với tên Gianni.
Các tên phổ biến nhất có họ Pherigo: Nelia, Evelynn, Maxwell, Paulita, Ian. Được Tên đi cùng với Pherigo.
Khả năng tương thích Gianni và Pherigo là 81%. Được Khả năng tương thích Gianni và Pherigo.