Giacobbe ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Hiện đại, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Giacobbe ý nghĩa của tên.
Roxas tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Roxas ý nghĩa của họ.
Giacobbe nguồn gốc của tên. Italian form of Iacobus (see Jacob). Được Giacobbe nguồn gốc của tên.
Roxas nguồn gốc. Filipino form of the Spanish Rojas. Được Roxas nguồn gốc.
Giacobbe tên diminutives: Lapo. Được Biệt hiệu cho Giacobbe.
Họ Roxas phổ biến nhất trong Philippines. Được Roxas họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Giacobbe: jah-KOB-be. Cách phát âm Giacobbe.
Tên đồng nghĩa của Giacobbe ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Giacobbe bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Roxas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Rojas, Rojo. Được Roxas bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Roxas: Dillon, Tanner, Lettie, Simon, Lavette, Šimon, Simón. Được Tên đi cùng với Roxas.
Khả năng tương thích Giacobbe và Roxas là 70%. Được Khả năng tương thích Giacobbe và Roxas.