Genette ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Genette ý nghĩa của tên.
Sandage tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hiện đại, Chú ý, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Sandage ý nghĩa của họ.
Genette nguồn gốc của tên. Biến thể của Jeanette. Được Genette nguồn gốc của tên.
Genette tên diminutives: Nettie. Được Biệt hiệu cho Genette.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Genette: jə-NET. Cách phát âm Genette.
Tên đồng nghĩa của Genette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Genette bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Sandage: Annamae, Rich, Willie, Riva, Dung, Dũng. Được Tên đi cùng với Sandage.
Khả năng tương thích Genette và Sandage là 75%. Được Khả năng tương thích Genette và Sandage.