Gene ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Gene ý nghĩa của tên.
Shan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Thân thiện, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Shan ý nghĩa của họ.
Gene nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Eugene. Được Gene nguồn gốc của tên.
Họ Shan phổ biến nhất trong Trung Quốc, Polynesia thuộc Pháp, Đài Loan. Được Shan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gene: JEEN. Cách phát âm Gene.
Tên đồng nghĩa của Gene ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Eižens, Eugène, Eugênio, Eugen, Eugenijus, Eugenio, Eugenios, Eugenius, Eugeniusz, Evgeni, Evgenij, Evgeniy, Evgeny, Evžen, Genya, Jevgēņijs, Jevgeņijs, Owain, Owen, Uxío, Yevgen, Yevgeni, Yevgeniy, Yevgeny, Yevhen, Yevheniy, Yvain, Ywain, Zhenya. Được Gene bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gene: Bump, Headley, Czubia, Quadnau, Edstrom, Edström. Được Danh sách họ với tên Gene.
Các tên phổ biến nhất có họ Shan: Zeeshan, Sanjeeb, Sk Shanawaz, Maryanna, Gene. Được Tên đi cùng với Shan.
Khả năng tương thích Gene và Shan là 73%. Được Khả năng tương thích Gene và Shan.