Gene ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Gene ý nghĩa của tên.
Gene nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Eugene. Được Gene nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gene: JEEN. Cách phát âm Gene.
Tên đồng nghĩa của Gene ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Eižens, Eugène, Eugênio, Eugen, Eugenijus, Eugenio, Eugenios, Eugenius, Eugeniusz, Evgeni, Evgenij, Evgeniy, Evgeny, Evžen, Genya, Jevgēņijs, Jevgeņijs, Owain, Owen, Uxío, Yevgen, Yevgeni, Yevgeniy, Yevgeny, Yevhen, Yevheniy, Yvain, Ywain, Zhenya. Được Gene bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gene: Reijntjes, Furman, Tschoepe, Gillott, Vandee. Được Danh sách họ với tên Gene.
Các tên phổ biến nhất có họ Rajaniemi: Phyllis, Sadie, Chantell, Clair, Loren. Được Tên đi cùng với Rajaniemi.