Geffrey ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Chú ý, May mắn, Nhân rộng, Thân thiện. Được Geffrey ý nghĩa của tên.
Gentile tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Gentile ý nghĩa của họ.
Geffrey nguồn gốc của tên. Biến thể của Geoffrey. Được Geffrey nguồn gốc của tên.
Gentile nguồn gốc. From a nickname meaning "gentle, kind, noble". Được Gentile nguồn gốc.
Geffrey tên diminutives: Geoff, Jep. Được Biệt hiệu cho Geffrey.
Họ Gentile phổ biến nhất trong Ý. Được Gentile họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Geffrey: JEF-ree. Cách phát âm Geffrey.
Tên đồng nghĩa của Geffrey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Gaufrid, Geoffrey, Geoffroi, Geoffroy, Gisilfrid, Gjord, Gjurd, Godafrid, Godefroy, Godfried, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Gottfried, Guðfriðr, Joffrey, Séafra, Sieffre, Siothrún, Walahfrid. Được Geffrey bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Gentile: Lenora, Michael, Cliff, Jeannie, Brandon, Michaël. Được Tên đi cùng với Gentile.
Khả năng tương thích Geffrey và Gentile là 77%. Được Khả năng tương thích Geffrey và Gentile.