Gayle ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Sáng tạo, Chú ý, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Gayle ý nghĩa của tên.
Gayle nguồn gốc của tên. Biến thể của Gail hoặc là Gale. Được Gayle nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gayle: GAYL. Cách phát âm Gayle.
Tên đồng nghĩa của Gayle ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Abi, Abigaia, Abigaíl, Abigail, Abigél, Apikalia, Avigail, 'avigayil. Được Gayle bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gayle: Frishart, Weiker, Strehm, Yoder, Rund. Được Danh sách họ với tên Gayle.
Các tên phổ biến nhất có họ Widdrington: Annalisa, Lois, Jarod, Abigail, Valorie, Abigaíl, Loís. Được Tên đi cùng với Widdrington.
Gayle Widdrington tên và họ tương tự |
Gayle Widdrington Abi Widdrington Abigaia Widdrington Abigaíl Widdrington Abigail Widdrington Abigél Widdrington Apikalia Widdrington Avigail Widdrington 'avigayil Widdrington |