Galen ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, May mắn, Vui vẻ, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Galen ý nghĩa của tên.
Galen nguồn gốc của tên. Modern form of the Greek name Γαληνος (Galenos), which meant "calm" from Greek γαληνη (galene) Được Galen nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Galen: GAY-lən. Cách phát âm Galen.
Tên đồng nghĩa của Galen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Galenos. Được Galen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Galen: Magee, Vandenburgh, Linda, Bergenstock, Hisaw. Được Danh sách họ với tên Galen.
Các tên phổ biến nhất có họ Yund: Enola, Galen, Lottie. Được Tên đi cùng với Yund.
Galen Yund tên và họ tương tự |
Galen Yund Galenos Yund |