Friede định nghĩa tên đầu tiên |
|
Friede tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Friede. |
|
Xác định Friede |
|
Short form of names containing the element fried, derived from the Germanic element frid meaning "peace". | |
|
Friede là một cô gái tên? |
Vâng, tên Friede có giới tính về phái nữ. |
Nam tên của các loại Friede |
||
Tên Friede có tên nam giới tương tự. Tên của nam giới như tên Friede: |
||
|
Tên đầu tiên Friede ở đâu? |
Tên Friede phổ biến nhất ở Tiếng Đức. |
Friede tên biến thể |
||||||
|