Frens ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, May mắn, Chú ý, Hiện đại, Hoạt tính. Được Frens ý nghĩa của tên.
Frens nguồn gốc của tên. Dạng Limburgish Francis. Được Frens nguồn gốc của tên.
Frens tên diminutives: Frenske. Được Biệt hiệu cho Frens.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Frens: FRENS. Cách phát âm Frens.
Tên đồng nghĩa của Frens ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cesc, Chico, Curro, Ferenc, Feri, Ferkó, Ffransis, Fran, Franc, François, Francesc, Francesco, Francescu, Francis, Francisco, Franciscus, Frančišek, Francisque, Franciszek, Franco, Frane, Frang, Franjo, Frank, Franko, Franny, Frano, Frans, Frañsez, František, Frantzisko, Franz, Paco, Pancho, Paquito, Patxi, Pranciškus, Proinsias, Ransu. Được Frens bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Aronhalt: Francisco, Courtney, Barney, Albert, Nada, Naďa. Được Tên đi cùng với Aronhalt.