Francisca ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Hiện đại, Nhân rộng, Thân thiện, Vui vẻ. Được Francisca ý nghĩa của tên.
Call tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hoạt tính, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Call ý nghĩa của họ.
Francisca nguồn gốc của tên. Spanish and Portuguese feminine form of Franciscus (see Francis). Được Francisca nguồn gốc của tên.
Francisca tên diminutives: Chica, Fanny, Paca, Paquita. Được Biệt hiệu cho Francisca.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Francisca: frahn-THEES-kah (bằng tiếng Tây Ban Nha), frahn-SEES-kah (Latin American bằng tiếng Tây Ban Nha), frən-SEESH-kə (ở Bồ Đào Nha). Cách phát âm Francisca.
Tên đồng nghĩa của Francisca ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cissy, Fanni, Fannie, Fanny, Fran, Franca, Frančiška, Françoise, France, Francene, Frances, Francesca, Francette, Franci, Francine, Francis, Franciska, Franciszka, Francka, Frangag, Franka, Frankie, Frannie, Franny, Frañseza, Františka, Frantziska, Fränze, Franzi, Franziska, Sissie, Sissy, Ziska. Được Francisca bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Francisca: Merow, Weck, Balkin, Krzykowski, Danderson. Được Danh sách họ với tên Francisca.
Các tên phổ biến nhất có họ Call: Carrie, Babette, Joshua, Austin, Irmgard. Được Tên đi cùng với Call.
Khả năng tương thích Francisca và Call là 81%. Được Khả năng tương thích Francisca và Call.