Frančiška ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ. Được Frančiška ý nghĩa của tên.
Trần tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Chú ý, Hiện đại. Được Trần ý nghĩa của họ.
Frančiška nguồn gốc của tên. Slovene feminine form of Franciscus (see Francis). Được Frančiška nguồn gốc của tên.
Trần nguồn gốc. Dạng tiếng Việt Chen, from Sino-Vietnamese 陳 (trần). Được Trần nguồn gốc.
Frančiška tên diminutives: Francka. Được Biệt hiệu cho Frančiška.
Họ Trần phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Pháp, Nam Triều Tiên, Việt Nam. Được Trần họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Frančiška ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chica, Cissy, Fanni, Fannie, Fanny, Fran, Franca, Françoise, France, Francene, Frances, Francesca, Francette, Franci, Francine, Francis, Francisca, Franciska, Franciszka, Frangag, Franka, Frankie, Frannie, Franny, Frañseza, Františka, Frantziska, Fränze, Franzi, Franziska, Paca, Paquita, Sissie, Sissy, Ziska. Được Frančiška bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Trần ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chan, Chen, Tan. Được Trần bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Trần: Alan, Daccord, Michelle, Minh Tam, Manh Hung. Được Tên đi cùng với Trần.
Khả năng tương thích Frančiška và Trần là 71%. Được Khả năng tương thích Frančiška và Trần.