Fran ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nhân rộng, Chú ý. Được Fran ý nghĩa của tên.
Berta tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Thân thiện, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi. Được Berta ý nghĩa của họ.
Fran nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Francis, Frances or related names. Được Fran nguồn gốc của tên.
Họ Berta phổ biến nhất trong Hungary. Được Berta họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Fran: FRAN (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Fran.
Tên đồng nghĩa của Fran ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cesc, Chico, Ferenc, Feri, Ferkó, Ffransis, Franca, François, Françoise, France, Francesc, Francesca, Francesco, Francescu, Francis, Francisca, Francisco, Franciscus, Franciska, Francisque, Franciszek, Franciszka, Franco, Frang, Frangag, Franjo, Frans, Frañsez, Frañseza, František, Františka, Frantziska, Frantzisko, Franz, Franziska, Frens, Frenske, Patxi, Pranciškus, Proinsias, Ransu. Được Fran bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Fran: Dockstader, Albright, Forshaw, Deisch, Stanton. Được Danh sách họ với tên Fran.
Các tên phổ biến nhất có họ Berta: Adela, Jewell, Lowell, Anastasia, Dwight, Adéla. Được Tên đi cùng với Berta.
Khả năng tương thích Fran và Berta là 72%. Được Khả năng tương thích Fran và Berta.