Fidel ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, May mắn, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Fidel ý nghĩa của tên.
Fidel nguồn gốc của tên. From the Late Latin name Fidelis which meant "faithful". A famous bearer is revolutionary leader Fidel Castro (1926-), the former president of Cuba. Được Fidel nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Fidel: fee-DHEL. Cách phát âm Fidel.
Tên đồng nghĩa của Fidel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fedele, Fidelis. Được Fidel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Fidel: Gentilcore, Scallan, Schwarten, Keegan, Wooster. Được Danh sách họ với tên Fidel.
Các tên phổ biến nhất có họ Luben: Juan, Kip, Dexter, Fidel, Terrance. Được Tên đi cùng với Luben.
Fidel Luben tên và họ tương tự |
Fidel Luben Fedele Luben Fidelis Luben |