Felix ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Thân thiện, Hiện đại, Sáng tạo. Được Felix ý nghĩa của tên.
Zapata tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, May mắn, Thân thiện, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Zapata ý nghĩa của họ.
Felix nguồn gốc của tên. From a Roman cognomen meaning "lucky, successful" in Latin. It was acquired as an agnomen, or nickname, by the 1st-century BC Roman general Sulla. It also appears in the New Testament belonging to the governor of Judea who imprisoned Saint Paul Được Felix nguồn gốc của tên.
Họ Zapata phổ biến nhất trong Argentina, Chile, Colombia, Peru, Venezuela. Được Zapata họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Felix: FE-liks (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Thụy Điển), FAY-liks (bằng tiếng Hà Lan), FEE-liks (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Felix.
Tên đồng nghĩa của Felix ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Félix, Felice, Feliks, Feliu, Phelix. Được Felix bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Felix: Hernandez, Ortiz, Felix, Rawlins, Keliiholokai, Félix. Được Danh sách họ với tên Felix.
Các tên phổ biến nhất có họ Zapata: Yananth, Felix, Roberto, Dot, Patricia, Félix, Patrícia. Được Tên đi cùng với Zapata.
Khả năng tương thích Felix và Zapata là 74%. Được Khả năng tương thích Felix và Zapata.
Felix Zapata tên và họ tương tự |
Felix Zapata Félix Zapata Felice Zapata Feliks Zapata Feliu Zapata Phelix Zapata |