Felix ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Thân thiện, Hiện đại, Sáng tạo. Được Felix ý nghĩa của tên.
Babka tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Hiện đại. Được Babka ý nghĩa của họ.
Felix nguồn gốc của tên. From a Roman cognomen meaning "lucky, successful" in Latin. It was acquired as an agnomen, or nickname, by the 1st-century BC Roman general Sulla. It also appears in the New Testament belonging to the governor of Judea who imprisoned Saint Paul Được Felix nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Felix: FE-liks (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Thụy Điển), FAY-liks (bằng tiếng Hà Lan), FEE-liks (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Felix.
Tên đồng nghĩa của Felix ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Félix, Felice, Feliks, Feliu, Phelix. Được Felix bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Felix: Hernandez, Ortiz, Felix, Rawlins, Keliiholokai, Félix. Được Danh sách họ với tên Felix.
Các tên phổ biến nhất có họ Babka: Londa, Shanita, Sarina, Felix, Rigoberto, Félix. Được Tên đi cùng với Babka.
Khả năng tương thích Felix và Babka là 85%. Được Khả năng tương thích Felix và Babka.
Felix Babka tên và họ tương tự |
Felix Babka Félix Babka Felice Babka Feliks Babka Feliu Babka Phelix Babka |