Evita ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ, Thân thiện. Được Evita ý nghĩa của tên.
Kaur tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Vui vẻ. Được Kaur ý nghĩa của họ.
Evita nguồn gốc của tên. Nhỏ Eva. Được Evita nguồn gốc của tên.
Kaur nguồn gốc. Means "princess", ultimately from Sanskrit कुमारी (kumari) meaning "girl" Được Kaur nguồn gốc.
Họ Kaur phổ biến nhất trong Estonia, Fiji, Ấn Độ, Malaysia, Singapore. Được Kaur họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Evita ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ava, Chava, Chawwah, Éabha, Éva, Eeva, Ève, Eevi, Efa, Eua, Eva, Eve, Eveleen, Evie, Évike, Evvie, Ewa, Hava, Havva, Hawa, Ieva, Yeva. Được Evita bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Evita: Hoefling, Backues, Getman, Schluneger, Fiscella. Được Danh sách họ với tên Evita.
Các tên phổ biến nhất có họ Kaur: Harpreet, Manpreet, Rajwinder, Amandeep, Mandeep. Được Tên đi cùng với Kaur.
Khả năng tương thích Evita và Kaur là 74%. Được Khả năng tương thích Evita và Kaur.