Evgeni ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, May mắn, Vui vẻ, Chú ý. Được Evgeni ý nghĩa của tên.
Evgeni nguồn gốc của tên. Hình thức Bungary Eugene Và một biến thể phiên âm tiếng Nga của Yevgeniy. Được Evgeni nguồn gốc của tên.
Evgeni tên diminutives: Genya, Zhenya. Được Biệt hiệu cho Evgeni.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Evgeni: yev-GYE-nee (ở Nga), eev-GYE-nee (ở Nga). Cách phát âm Evgeni.
Tên đồng nghĩa của Evgeni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Eižens, Eugène, Eugênio, Eugen, Eugene, Eugenijus, Eugenio, Eugenios, Eugenius, Eugeniusz, Evgenij, Evžen, Gene, Jevgēņijs, Jevgeņijs, Owain, Owen, Uxío, Yevgen, Yevhen, Yevheniy, Yvain, Ywain. Được Evgeni bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Chiddix: Eugenio, Kasey, Terrence, Garrett, Roy, Eugênio. Được Tên đi cùng với Chiddix.