Evan ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Evan ý nghĩa của tên.
McCarthy tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhiệt tâm, Thân thiện, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được McCarthy ý nghĩa của họ.
Evan nguồn gốc của tên. Anglicized form of Iefan, a Welsh form of John. Được Evan nguồn gốc của tên.
Evan tên diminutives: Ianto. Được Biệt hiệu cho Evan.
Họ McCarthy phổ biến nhất trong Châu Úc, Quần đảo Cayman, Gibraltar, Ireland. Được McCarthy họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Evan: EV-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Evan.
Tên đồng nghĩa của Evan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Evan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Evan: Yanitsas, Kloppenburg, Benston, Mecca, Burger. Được Danh sách họ với tên Evan.
Các tên phổ biến nhất có họ McCarthy: Tashirika, Lilly, William, Meg, David, Dávid. Được Tên đi cùng với McCarthy.
Khả năng tương thích Evan và McCarthy là 70%. Được Khả năng tương thích Evan và McCarthy.