Evan ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Evan ý nghĩa của tên.
Kwok tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Vui vẻ, Thân thiện, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Kwok ý nghĩa của họ.
Evan nguồn gốc của tên. Anglicized form of Iefan, a Welsh form of John. Được Evan nguồn gốc của tên.
Kwok nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Guo. Được Kwok nguồn gốc.
Evan tên diminutives: Ianto. Được Biệt hiệu cho Evan.
Họ Kwok phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Ma Cao, Singapore. Được Kwok họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Evan: EV-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Evan.
Tên đồng nghĩa của Evan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Evan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Evan: Yanitsas, Kloppenburg, Benston, Kupelik, Magano. Được Danh sách họ với tên Evan.
Các tên phổ biến nhất có họ Kwok: Sharon, Lucas, Helen, Lawerence, Sidney, Lúcás. Được Tên đi cùng với Kwok.
Khả năng tương thích Evan và Kwok là 75%. Được Khả năng tương thích Evan và Kwok.