Enrica ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Hiện đại. Được Enrica ý nghĩa của tên.
Albert tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Chú ý, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Albert ý nghĩa của họ.
Enrica nguồn gốc của tên. Dạng nữ tính Ý Henry. Được Enrica nguồn gốc của tên.
Albert nguồn gốc. Xuất phát từ tên Albert. Được Albert nguồn gốc.
Họ Albert phổ biến nhất trong Andorra, Guyana, Micronesia, Saint Lucia, Seychelles. Được Albert họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Enrica ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Drika, Harriet, Harriett, Harriette, Heike, Heinrike, Heintje, Hendrika, Hendrikje, Hendrina, Henna, Hennie, Henny, Henriëtte, Henrietta, Henriette, Henriikka, Henrika, Henrike, Henryka, Ina, Riika, Riikka, Rika, Rike. Được Enrica bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Albert ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Abelen, Alberda, Albers, Alberts, Albertsen, Albertsson, Albrechtsson, Albrecktsson, Albrektson, Albrektsson, Aliberti, Berti. Được Albert bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Enrica: Biasi, Bowen, Castello. Được Danh sách họ với tên Enrica.
Các tên phổ biến nhất có họ Albert: Laurinda, Behr, Katharina, Elaina, Aron, Áron. Được Tên đi cùng với Albert.
Khả năng tương thích Enrica và Albert là 81%. Được Khả năng tương thích Enrica và Albert.