Enric ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hiện đại, Sáng tạo. Được Enric ý nghĩa của tên.
Dien tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Hoạt tính, Hiện đại, May mắn, Sáng tạo. Được Dien ý nghĩa của họ.
Enric nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Catalan Henry. Được Enric nguồn gốc của tên.
Họ Dien phổ biến nhất trong Việt Nam. Được Dien họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Enric: ən-REEK. Cách phát âm Enric.
Tên đồng nghĩa của Enric ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Arrigo, Eanraig, Einrí, Endika, Enrico, Enrique, Enzo, Hal, Hank, Harri, Harry, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Hein, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henning, Henny, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrikki, Henrique, Henry, Henryk, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Rik. Được Enric bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Dien: Harry, Freda, Jorge, Latonia, Marybeth. Được Tên đi cùng với Dien.
Khả năng tương thích Enric và Dien là 76%. Được Khả năng tương thích Enric và Dien.