Else ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Thân thiện. Được Else ý nghĩa của tên.
Moss tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, May mắn, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Moss ý nghĩa của họ.
Else nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Elisabeth. Được Else nguồn gốc của tên.
Họ Moss phổ biến nhất trong Một vùng đất, Bahamas. Được Moss họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Else: EL-se (bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Na Uy), EL-sə (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Else.
Tên đồng nghĩa của Else ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Belle, Bess, Bessie, Bet, Beth, Bethan, Beti, Betje, Betsy, Bette, Bettie, Betty, Bettye, Bözsi, Buffy, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elissa, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elle, Ellie, Elly, Elsa, Elsabeth, Elsie, Elspet, Elspeth, Elyse, Elyzabeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ibbie, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Isabelle, Isbel, Iseabail, Isebella, Ishbel, Isibéal, Isobel, Issy, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Izabelle, Izzy, Jela, Jelisaveta, Leanna, Leesa, Liana, Libbie, Libby, Liddy, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lileas, Lili, Liliána, Lilian, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilibet, Lilibeth, Lillia, Lillian, Lilliana, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lise, Lisette, Liz, Liza, Lizaveta, Lizbeth, Lizette, Lizzie, Lizzy, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Tetty, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Else bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Else: Myer, Epperly, Pilkey, Voccia, Hamblet. Được Danh sách họ với tên Else.
Các tên phổ biến nhất có họ Moss: Tamiko, Columbus, Miles, Stacie, Heera. Được Tên đi cùng với Moss.
Khả năng tương thích Else và Moss là 75%. Được Khả năng tương thích Else và Moss.