Elsa ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Elsa ý nghĩa của tên.
Teixeira tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Hoạt tính, Thân thiện, Chú ý. Được Teixeira ý nghĩa của họ.
Elsa nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Elisabeth. Được Elsa nguồn gốc của tên.
Elsa tên diminutives: Lillia. Được Biệt hiệu cho Elsa.
Họ Teixeira phổ biến nhất trong Angola, Braxin, Cape Verde, Mozambique, Bồ Đào Nha. Được Teixeira họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elsa: EL-sə (bằng tiếng Anh), EL-zah (bằng tiếng Đức), EL-sah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Elsa.
Tên đồng nghĩa của Elsa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Bet, Bethan, Beti, Betje, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elly, Els, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jela, Jelisaveta, Liana, Lies, Liesbeth, Liese, Liesje, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liza, Lizaveta, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Elsa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elsa: Seager, Bitri, Louk, Cudworth, Chriss. Được Danh sách họ với tên Elsa.
Các tên phổ biến nhất có họ Teixeira: Katrina, Isabel, Austin, Preston, Lara, Isabèl, Lára. Được Tên đi cùng với Teixeira.
Khả năng tương thích Elsa và Teixeira là 76%. Được Khả năng tương thích Elsa và Teixeira.