Elsa ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Elsa ý nghĩa của tên.
Glasgow tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hoạt tính, Sáng tạo, Chú ý, May mắn. Được Glasgow ý nghĩa của họ.
Elsa nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Elisabeth. Được Elsa nguồn gốc của tên.
Elsa tên diminutives: Lillia. Được Biệt hiệu cho Elsa.
Họ Glasgow phổ biến nhất trong Quần đảo British Virgin, Guyana, Saint Lucia, Saint Vincent và Grenadines, Quần đảo Turks và Caicos. Được Glasgow họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elsa: EL-sə (bằng tiếng Anh), EL-zah (bằng tiếng Đức), EL-sah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Elsa.
Tên đồng nghĩa của Elsa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Bet, Bethan, Beti, Betje, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elly, Els, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jela, Jelisaveta, Liana, Lies, Liesbeth, Liese, Liesje, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liza, Lizaveta, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Elsa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elsa: Seager, Bitri, MacIolek, Owen, Saccucci. Được Danh sách họ với tên Elsa.
Các tên phổ biến nhất có họ Glasgow: Gale, Mary, Jane, Otelia, Libby. Được Tên đi cùng với Glasgow.
Khả năng tương thích Elsa và Glasgow là 81%. Được Khả năng tương thích Elsa và Glasgow.