Elli ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nhân rộng. Được Elli ý nghĩa của tên.
Som tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Som ý nghĩa của họ.
Elli nguồn gốc của tên. Nhỏ của Phần Lan Eleonoora. Được Elli nguồn gốc của tên.
Họ Som phổ biến nhất trong Campuchia, Somalia, Nước Thái Lan. Được Som họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elli: EL-lee. Cách phát âm Elli.
Tên đồng nghĩa của Elli ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aliénor, Eilidh, Eilionoir, Elea, Eleanor, Eleanora, Eleanore, Eléonore, Elenora, Eleonóra, Eleonor, Eleonora, Eleonore, Elinor, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Ellinor, Elly, Elnora, Leanora, Lenora, Lenore, Leonor, Leonora, Leonore, Lora, Lore, Lorita, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Nonie, Nóra, Noor, Noortje, Nora, Norah, Noreen, Norene, Norina. Được Elli bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elli: Machon, Cotto, Ridgell, Shockler, Merlys. Được Danh sách họ với tên Elli.
Các tên phổ biến nhất có họ Som: Elizabeth, Brady, Malabika, Archita, Simonthini. Được Tên đi cùng với Som.
Khả năng tương thích Elli và Som là 80%. Được Khả năng tương thích Elli và Som.