Eliška ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Hiện đại, Thân thiện. Được Eliška ý nghĩa của tên.
Murphy tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Chú ý, Có thẩm quyền, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Murphy ý nghĩa của họ.
Eliška nguồn gốc của tên. Czech and Slovak diminutive of Elizabeth. Được Eliška nguồn gốc của tên.
Murphy nguồn gốc. Anglicized form of Irish Ó Murchadha meaning "descendant of Murchadh". Được Murphy nguồn gốc.
Họ Murphy phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Ireland, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Murphy họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Eliška ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Babette, Bess, Bessie, Beth, Beti, Betje, Betsy, Bette, Bettie, Bettina, Betty, Bözsi, Buffy, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elle, Elli, Ellie, Elly, Els, Elsa, Elsabeth, Else, Elsie, Elsje, Elspet, Elspeth, Elyse, Elyzabeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ilsa, Ilse, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Izabela, Izabella, Jela, Jelica, Jelisaveta, Libbie, Libby, Liddy, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lili, Lilian, Lilibet, Lilibeth, Lilli, Lillian, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Liss, Lissi, Liz, Liza, Lizaveta, Lizbeth, Lizette, Lizzie, Lizzy, Sabela, Špela, Tetty, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Eliška bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Murphy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Murdoch. Được Murphy bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Murphy: Shaquor, Erin, Steven, Jean, Brianna. Được Tên đi cùng với Murphy.
Khả năng tương thích Eliška và Murphy là 84%. Được Khả năng tương thích Eliška và Murphy.