Elias ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Nhiệt tâm, Hiện đại, Nhân rộng. Được Elias ý nghĩa của tên.
Elias nguồn gốc của tên. Liên quan đến Elijah. This is the form used in the Greek New Testament. Được Elias nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elias: ə-LEE-əsh (ở Bồ Đào Nha), e-LEE-ahs (bằng tiếng Đức), E-lee-ahs (bằng tiếng Phần Lan), i-LIE-əs (bằng tiếng Anh), ee-LIE-əs (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Elias.
Tên đồng nghĩa của Elias ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Éliás, Elia, Elian, Eliasz, Élie, Elías, Elijah, Elis, Eliyahu, Eliyyahu, Ilyas, Ile, Ilia, Ilie, Ilija, Iliya, Illés, Ilya, Ilyas. Được Elias bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Elias: Mueller, Zuniga, Nohe, Dewitt, Melero, Zuñiga. Được Danh sách họ với tên Elias.
Các tên phổ biến nhất có họ Walvoord: Elias, Rolando, Rolf, Alex, Maye, Àlex, Éliás, Elías. Được Tên đi cùng với Walvoord.