Elen ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Hiện đại, Thân thiện, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Elen ý nghĩa của tên.
Daniels tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Chú ý, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Daniels ý nghĩa của họ.
Elen nguồn gốc của tên. Dạng chữ Welsh Helen. This was the name of a 4th-century Welsh saint. It also appears in the Mabinogion, a collection of tales from Welsh myth, belonging to a woman who built the roads in Wales. Được Elen nguồn gốc của tên.
Daniels nguồn gốc. Biến thể của Daniel. Được Daniels nguồn gốc.
Họ Daniels phổ biến nhất trong Bermuda, Guyana, Liberia, Nam Phi. Được Daniels họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Elen: EL-en. Cách phát âm Elen.
Tên đồng nghĩa của Elen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Elaina, Elaine, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelka, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Lesya, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Elen bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Daniels: Elena, John, Tracee, Thalia, Bud. Được Tên đi cùng với Daniels.
Khả năng tương thích Elen và Daniels là 76%. Được Khả năng tương thích Elen và Daniels.