Émilie ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Vui vẻ, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Émilie ý nghĩa của tên.
Bevan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Bevan ý nghĩa của họ.
Émilie nguồn gốc của tên. French feminine form of Aemilius (see Emil). Được Émilie nguồn gốc của tên.
Bevan nguồn gốc. Derived from Welsh ap Evan meaning "son of Evan". Được Bevan nguồn gốc.
Họ Bevan phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Bevan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Émilie: e-mee-LEE. Cách phát âm Émilie.
Tên đồng nghĩa của Émilie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aemilia, Amilia, Em, Emalee, Emelie, Emely, Emília, Emílie, Emīlija, Emilee, Emilia, Emilie, Emilía, Emilija, Emiliya, Emily, Emmi, Emmie, Emmy, Millie, Milly. Được Émilie bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bevan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Bevan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Émilie: Rosier, Pelzel, Siwik, Loughlin, Bodyfelt. Được Danh sách họ với tên Émilie.
Các tên phổ biến nhất có họ Bevan: Homer, Marget, Melanie, Sheldon, Tran, Mélanie, Melánie. Được Tên đi cùng với Bevan.
Khả năng tương thích Émilie và Bevan là 79%. Được Khả năng tương thích Émilie và Bevan.