Ean ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Chú ý, Sáng tạo, Hoạt tính. Được Ean ý nghĩa của tên.
Sim tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Thân thiện. Được Sim ý nghĩa của họ.
Ean nguồn gốc của tên. Dạng Manx John. Được Ean nguồn gốc của tên.
Họ Sim phổ biến nhất trong Brunei, Campuchia, Malaysia, Singapore, Nam Triều Tiên. Được Sim họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Ean ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Ean bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Sim: Farrah, Yee Yoke Sim, Chee Koon, Evangeline, Marguerita. Được Tên đi cùng với Sim.
Khả năng tương thích Ean và Sim là 76%. Được Khả năng tương thích Ean và Sim.