Diana ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Diana ý nghĩa của tên.
Peng tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Peng ý nghĩa của họ.
Diana nguồn gốc của tên. Probably derived from an old Indo-European root meaning "heavenly, divine", related to dyeus (see Zeus). Diana was a Roman goddess of the moon, hunting, forests, and childbirth, often identified with the Greek goddess Artemis Được Diana nguồn gốc của tên.
Diana tên diminutives: Di. Được Biệt hiệu cho Diana.
Họ Peng phổ biến nhất trong Campuchia, Trung Quốc, Hồng Kông, Singapore, Đài Loan. Được Peng họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Diana: die-AN-ə (bằng tiếng Anh), dee-AH-nah (ở Ý, bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Diana.
Tên đồng nghĩa của Diana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dajana, Diāna, Diána, Diane, Dianne, Dijana, Kiana. Được Diana bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Diana: Leyva, Vasquez, Garcia, Hebron, Arreaza, García, Vásquez. Được Danh sách họ với tên Diana.
Các tên phổ biến nhất có họ Peng: Thora, Johnson, Cornelia, Xiaoxiao, Cecil. Được Tên đi cùng với Peng.
Khả năng tương thích Diana và Peng là 81%. Được Khả năng tương thích Diana và Peng.
Diana Peng tên và họ tương tự |
Diana Peng Di Peng Dajana Peng Diāna Peng Diána Peng Diane Peng Dianne Peng Dijana Peng Kiana Peng |