Daw ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hiện đại, Nhân rộng, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Daw ý nghĩa của tên.
Seals tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Hiện đại, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Seals ý nghĩa của họ.
Daw nguồn gốc của tên. Trung niên nhỏ bé David. Được Daw nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Daw ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Dàibhidh, Daividh, Daud, Dauid, Dave, Daveth, Davey, Davi, David, Davide, Davie, Davit, Daviti, Davud, Davy, Dawid, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovid, Dovydas, Taavet, Taavetti, Taavi, Taffy. Được Daw bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Seals: Raquel, Shane, Randi, Pok, Refugio. Được Tên đi cùng với Seals.
Khả năng tương thích Daw và Seals là 90%. Được Khả năng tương thích Daw và Seals.