Dan ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Vui vẻ, May mắn, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Dan ý nghĩa của tên.
David tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hiện đại, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nhiệt tâm. Được David ý nghĩa của họ.
Dan nguồn gốc của tên. From the Old Norse byname Danr meaning "a Dane". This was the name of several semi-legendary Danish kings. Được Dan nguồn gốc của tên.
David nguồn gốc. Từ tên đã cho David. Được David nguồn gốc.
Dan tên diminutives: Danne. Được Biệt hiệu cho Dan.
Họ David phổ biến nhất trong Pháp, Mozambique, Nigeria, Tanzania, Uganda. Được David họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Dan: DAHN (bằng tiếng Thụy Điển). Cách phát âm Dan.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ David: DAY-vid (bằng tiếng Anh). Cách phát âm David.
Tên đồng nghĩa của Dan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Danr. Được Dan bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của David ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Davidović, Davidsen, Mac daibhéid, Mcdevitt. Được David bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Dan: Marsh, Whipp, David, Goor, Hepburn. Được Danh sách họ với tên Dan.
Các tên phổ biến nhất có họ David: Armanko, Jeswanthi, Timika, Dan, David, Dávid. Được Tên đi cùng với David.
Khả năng tương thích Dan và David là 74%. Được Khả năng tương thích Dan và David.