Daniël ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hiện đại, Nhân rộng, May mắn, Dễ bay hơi. Được Daniël ý nghĩa của tên.
Horne tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Chú ý, Hoạt tính. Được Horne ý nghĩa của họ.
Daniël nguồn gốc của tên. Hình thức Hà Lan Daniel. Được Daniël nguồn gốc của tên.
Horne nguồn gốc. Variant of HORN (1). Được Horne nguồn gốc.
Daniël tên diminutives: Daan. Được Biệt hiệu cho Daniël.
Họ Horne phổ biến nhất trong Saint Vincent và Grenadines. Được Horne họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Daniël: DAH-nee-el. Cách phát âm Daniël.
Tên đồng nghĩa của Daniël ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dániel, Danail, Danel, Daniel, Daniele, Danielius, Daniels, Danihel, Dani, Daníel, Daniil, Danijel, Danilo, Daniyyel, Dánjal, Danko, Dannie, Dan, Danny, Dănuț, Danyal, Deiniol, Deniel, Taneli, Taniel, Tatu. Được Daniël bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Daniël: Abraham, Mattu, Paulus, Smith, Lee. Được Danh sách họ với tên Daniël.
Các tên phổ biến nhất có họ Horne: Lawrence, Sahil, Chris, Kelli, William. Được Tên đi cùng với Horne.
Khả năng tương thích Daniël và Horne là 68%. Được Khả năng tương thích Daniël và Horne.