Dane định nghĩa tên đầu tiên |
|
Dane tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Dane. |
|
Xác định Dane |
|
From an English surname which was either a variant of the surname Dean or else an ethnic name referring to a person from Denmark. | |
|
Dane là tên cậu bé? |
Có, tên Dane có giới tính nam. |
Tên đầu tiên Dane ở đâu? |
Tên Dane phổ biến nhất ở Anh. |
Tên tương tự của tên Dane |
||
|
Dane tên biến thể |
||||
|