Dana ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhân rộng, Vui vẻ, Chú ý, Thân thiện. Được Dana ý nghĩa của tên.
Dana nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Bogdana, Yhoặc làdana hoặc là Ghoặc làdana. Được Dana nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Dana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bogdana, Bogna, Gordana, Jordana, Jordyn, Yardena. Được Dana bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Dana: Dana, Drage, Gleeson, Jetter, Linsky. Được Danh sách họ với tên Dana.
Các tên phổ biến nhất có họ Chelette: Ike, Nam, Gerry, Amos, Dudley. Được Tên đi cùng với Chelette.
Dana Chelette tên và họ tương tự |
Dana Chelette Bogdana Chelette Bogna Chelette Gordana Chelette Jordana Chelette Jordyn Chelette Yardena Chelette |